Có 4 kết quả:

烟肉 yān ròu ㄧㄢ ㄖㄡˋ煙肉 yān ròu ㄧㄢ ㄖㄡˋ腌肉 yān ròu ㄧㄢ ㄖㄡˋ醃肉 yān ròu ㄧㄢ ㄖㄡˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) bacon
(2) smoked ham

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bacon
(2) smoked ham

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salt pork
(2) bacon
(3) marinaded meat
(4) cured meat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) salt pork
(2) bacon
(3) marinaded meat
(4) cured meat

Bình luận 0